Chip xử lý TI TITAN và công nghệ âm thanh TI.
Màn hình LCD 132x64.
3 tài khoản VoIP, tương thích Broadsoft /Avaya/Asterisk.
HD Voice: HD Codec, HD Handset, HD Speaker.
45 phím thoại, bao gồm 13 phím lập trình.
BLF/BLA, SMS, Voicemail, Intercom
Hỗ trợ đa ngôn ngữ, tích hợp danh bạ (XML).
FTP/TFTP/HTTP, PnP Auto-provision
SRTP/HTTPS/TLS, VLAN, QoS
PoE (T26P), Headset, 2xRJ45, Module mở rộng
Tính năng điện thoại
3 tài khoản VoIP, hotline, emergency call.
Call waiting, call transfer, call forward.
Hold, mute, flash, auto-answer, redial.
3-way conference, DND (chống làm phiền), quay số nhanh.
Danh bạ (mỗi bản ghi với 3 số điện thoại, 300 số), black list XML Phonebook search/import/export
Liệt kê cuộc gọi nhỡ, cuộc gọi đã nhận, cuộc gọi đã gọi và cuộc gọi chuyển tiếp.
Volume adjustment, ring tone selection.
Tone scheme, System log.
Hỗ trợ đa ngôn ngữ (trên 20 ngôn ngữ).
Hộ trợ kết nối module mở rộng lên đến 6 module.
Tích hợp hệ thống IP PBX
Dial plan, dial-now
SMS,Voicemail, MWI
BLF/BLA, Intercom, Paging
Call park, call pickup
Distinctive ringtone
Các tính năng thoại
Wideband codec: G.722
Narrowband codec: G.711, G.723.1, G.726, G.729AB
VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC
Full-duplex speakerphone with AEC
Đặc điểm mạng
SIP v1 (RFC2543), v2 (RFC3261)
NAT Traversal: STUN mode
DTMF: In-Band, RFC2833, SIP Info
Proxy mode and peer-to-peer SIP link mode
IP Assignment: Static/DHCP/PPPoE
TFTP/DHCP/PPPoE client
Telnet/HTTP/HTTPS server
DNS client
NAT/DHCP server
Quản trị
FTP/TFTP/HTTP/PnP auto-provision.
Configuration: browser/phone/auto-provision.
Gọi IP trực tiếp không cần SIP proxy.
Quay số thông qua SIP server.
Quay số URL thông qua SIP server.
Bảo mật
HTTPS (server/client).
SRTP (RFC3711) .
Transport Layer Security (TLS).
VLAN (802.1 pq), QoS.
Digest authentication using MD5/MD5-sess.
Bảo mật tập tin cấu hình thông qua mã hóa AES.
Chức năng khóa điện thoại để bảo vệ riêng tư cá nhân.
Chế độ cấu hình phân cấp Admin/user.
Tính năng vật lý
TI TITAN chipset
Màn hình LCD 132x64
45 phím thoại, bao gồm 13 phím lập trình.
1 cổng handset RJ9 (4P4C)
1 cổng headset RJ9 (4P4C)
2 cổng RJ45 10/100M Ethernet
1 cổng module mở rộng RJ12 (6P6C)
Power adapter: AC 100~240V đầu vào và DC 5V/1.2A đầu ra.
Power over Ethernet (IEEE 802.3af)
Công suất tiêu thụ: 1.4-2.6W
Trọng lượng: 1.05kg
Kích thước: 273 x 204 x 42 mm
Độ ẩm hoạt động: 10~95%
Nhiệt độ lưu trữ lên đến 60°C
Chip xử lý TI TITAN và công nghệ âm thanh TI.
Màn hình LCD 132x64.
3 tài khoản VoIP, tương thích Broadsoft /Avaya/Asterisk.
HD Voice: HD Codec, HD Handset, HD Speaker.
45 phím thoại, bao gồm 13 phím lập trình.
BLF/BLA, SMS, Voicemail, Intercom
Hỗ trợ đa ngôn ngữ, tích hợp danh bạ (XML).
FTP/TFTP/HTTP, PnP Auto-provision
SRTP/HTTPS/TLS, VLAN, QoS
PoE (T26P), Headset, 2xRJ45, Module mở rộng
Tính năng điện thoại
3 tài khoản VoIP, hotline, emergency call.
Call waiting, call transfer, call forward.
Hold, mute, flash, auto-answer, redial.
3-way conference, DND (chống làm phiền), quay số nhanh.
Danh bạ (mỗi bản ghi với 3 số điện thoại, 300 số), black list XML Phonebook search/import/export
Liệt kê cuộc gọi nhỡ, cuộc gọi đã nhận, cuộc gọi đã gọi và cuộc gọi chuyển tiếp.
Volume adjustment, ring tone selection.
Tone scheme, System log.
Hỗ trợ đa ngôn ngữ (trên 20 ngôn ngữ).
Hộ trợ kết nối module mở rộng lên đến 6 module.
Tích hợp hệ thống IP PBX
Dial plan, dial-now
SMS,Voicemail, MWI
BLF/BLA, Intercom, Paging
Call park, call pickup
Distinctive ringtone
Các tính năng thoại
Wideband codec: G.722
Narrowband codec: G.711, G.723.1, G.726, G.729AB
VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC
Full-duplex speakerphone with AEC
Đặc điểm mạng
SIP v1 (RFC2543), v2 (RFC3261)
NAT Traversal: STUN mode
DTMF: In-Band, RFC2833, SIP Info
Proxy mode and peer-to-peer SIP link mode
IP Assignment: Static/DHCP/PPPoE
TFTP/DHCP/PPPoE client
Telnet/HTTP/HTTPS server
DNS client
NAT/DHCP server
Quản trị
FTP/TFTP/HTTP/PnP auto-provision.
Configuration: browser/phone/auto-provision.
Gọi IP trực tiếp không cần SIP proxy.
Quay số thông qua SIP server.
Quay số URL thông qua SIP server.
Bảo mật
HTTPS (server/client).
SRTP (RFC3711) .
Transport Layer Security (TLS).
VLAN (802.1 pq), QoS.
Digest authentication using MD5/MD5-sess.
Bảo mật tập tin cấu hình thông qua mã hóa AES.
Chức năng khóa điện thoại để bảo vệ riêng tư cá nhân.
Chế độ cấu hình phân cấp Admin/user.
Tính năng vật lý
TI TITAN chipset
Màn hình LCD 132x64
45 phím thoại, bao gồm 13 phím lập trình.
1 cổng handset RJ9 (4P4C)
1 cổng headset RJ9 (4P4C)
2 cổng RJ45 10/100M Ethernet
1 cổng module mở rộng RJ12 (6P6C)
Power adapter: AC 100~240V đầu vào và DC 5V/1.2A đầu ra.
Power over Ethernet (IEEE 802.3af)
Công suất tiêu thụ: 1.4-2.6W
Trọng lượng: 1.05kg
Kích thước: 273 x 204 x 42 mm
Độ ẩm hoạt động: 10~95%
Nhiệt độ lưu trữ lên đến 60°C