IP Phone Yealink SIP-T20 Phones
Chip xử lý TI TITAN và công nghệ âm thanh TI.
3-line LCD (2 dòng hiển thị ký tự và 1 dòng hiển thị biểu tượng).
2 tài khoản VoIP, Broadsoft validated.
HD Voice: HD Codec, HD Handset, HD Speaker
31 phím thoại bao gồm 9 phím chức năng.
Voicemail, Intercom.
Hỗ trợ đa ngôn ngữ, tích hợp danh bạ.
FTP/TFTP/HTTP, PnP Auto-provision
SRTP/HTTPS/TLS, VLAN, QoS
Headset, Wall-Mounted
Tính năng điện thoại
2 tài khoản VoIP, hotline, emergency call.
Call waiting, call transfer, call forward.
Hold, mute, flash, auto-answer, redial.
3-way conference, DND (chống làm phiền), quay số nhanh.
Hỗ trợ import/export danh bạ, call history.
Volume adjustment, ring tone selection.
Tone scheme, System log.
Hỗ trợ đa ngôn ngữ (trên 20 ngôn ngữ).
Tích hợp hệ thống IP PBX
Dial plan, dial-now
Voicemail, MWI
Intercom, Paging
Call park, call pickup
Distinctive ringtone
Các tính năng thoại
Wideband codec: G.722
Narrowband codec: G.711, G.723.1, G.726, G.729AB
VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC
Full-duplex loa ngoài với AEC
Đặc điểm mạng
SIP v1 (RFC2543), v2 (RFC3261)
NAT Traversal: STUN mode
DTMF: In-Band, RFC2833, SIP Info
Proxy mode and peer-to-peer SIP link mode
IP Assignment: Static/DHCP/PPPoE
TFTP/DHCP/PPPoE client
Telnet/HTTP/HTTPS server
DNS client
NAT/DHCP server
Quản trị
FTP/TFTP/HTTP/PnP auto-provision.
Configuration: browser/phone/auto-provision.
Gọi IP trực tiếp không cần SIP proxy.
Quay số thông qua SIP server.
Quay số URL thông qua SIP server.
Bảo mật
HTTPS (server/client).
SRTP (RFC3711) .
Transport Layer Security (TLS).
VLAN (802.1 pq), QoS.
Digest authentication using MD5/MD5-sess.
Bảo mật tập tin cấu hình thông qua mã hóa AES.
Chức năng khóa điện thoại để bảo vệ riêng tư cá nhân.
Chế độ cấu hình phân cấp Admin/user.
Tính năng vật lý
TI TITAN chipset
3-line LCD (2 dòng hiển thị ký tự và 1 dòng hiển thị biểu tượng).
31 phím thoại, bao gồm 9 phím chức năng.
4 đèn LEDs: 1 đèn nguồn, 2 đèn line, 1 đèn message
1 cổng handset RJ9
1 cổng headset RJ9
2 cổng RJ45 10/100M Ethernet
Có khả năng gắn trên tường.
Power adapter: AC 100~240V đầu vào và DC 5V/1.2A đầu ra.
Power over Ethernet (IEEE 802.3af) - Tùy chọn
Công suất tiêu thụ: 1.4-2.6W
Trọng lượng: 0.77kg
Kích thước: 185 x 200 x 90mm
Độ ẩm hoạt động: 10~95%
Nhiệt độ lưu trữ lên đến 60°C
IP Phone Yealink SIP-T20 Phones
Chip xử lý TI TITAN và công nghệ âm thanh TI.
3-line LCD (2 dòng hiển thị ký tự và 1 dòng hiển thị biểu tượng).
2 tài khoản VoIP, Broadsoft validated.
HD Voice: HD Codec, HD Handset, HD Speaker
31 phím thoại bao gồm 9 phím chức năng.
Voicemail, Intercom.
Hỗ trợ đa ngôn ngữ, tích hợp danh bạ.
FTP/TFTP/HTTP, PnP Auto-provision
SRTP/HTTPS/TLS, VLAN, QoS
Headset, Wall-Mounted
Tính năng điện thoại
2 tài khoản VoIP, hotline, emergency call.
Call waiting, call transfer, call forward.
Hold, mute, flash, auto-answer, redial.
3-way conference, DND (chống làm phiền), quay số nhanh.
Hỗ trợ import/export danh bạ, call history.
Volume adjustment, ring tone selection.
Tone scheme, System log.
Hỗ trợ đa ngôn ngữ (trên 20 ngôn ngữ).
Tích hợp hệ thống IP PBX
Dial plan, dial-now
Voicemail, MWI
Intercom, Paging
Call park, call pickup
Distinctive ringtone
Các tính năng thoại
Wideband codec: G.722
Narrowband codec: G.711, G.723.1, G.726, G.729AB
VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC
Full-duplex loa ngoài với AEC
Đặc điểm mạng
SIP v1 (RFC2543), v2 (RFC3261)
NAT Traversal: STUN mode
DTMF: In-Band, RFC2833, SIP Info
Proxy mode and peer-to-peer SIP link mode
IP Assignment: Static/DHCP/PPPoE
TFTP/DHCP/PPPoE client
Telnet/HTTP/HTTPS server
DNS client
NAT/DHCP server
Quản trị
FTP/TFTP/HTTP/PnP auto-provision.
Configuration: browser/phone/auto-provision.
Gọi IP trực tiếp không cần SIP proxy.
Quay số thông qua SIP server.
Quay số URL thông qua SIP server.
Bảo mật
HTTPS (server/client).
SRTP (RFC3711) .
Transport Layer Security (TLS).
VLAN (802.1 pq), QoS.
Digest authentication using MD5/MD5-sess.
Bảo mật tập tin cấu hình thông qua mã hóa AES.
Chức năng khóa điện thoại để bảo vệ riêng tư cá nhân.
Chế độ cấu hình phân cấp Admin/user.
Tính năng vật lý
TI TITAN chipset
3-line LCD (2 dòng hiển thị ký tự và 1 dòng hiển thị biểu tượng).
31 phím thoại, bao gồm 9 phím chức năng.
4 đèn LEDs: 1 đèn nguồn, 2 đèn line, 1 đèn message
1 cổng handset RJ9
1 cổng headset RJ9
2 cổng RJ45 10/100M Ethernet
Có khả năng gắn trên tường.
Power adapter: AC 100~240V đầu vào và DC 5V/1.2A đầu ra.
Power over Ethernet (IEEE 802.3af) - Tùy chọn
Công suất tiêu thụ: 1.4-2.6W
Trọng lượng: 0.77kg
Kích thước: 185 x 200 x 90mm
Độ ẩm hoạt động: 10~95%
Nhiệt độ lưu trữ lên đến 60°C